Quy Trình Xác Định Giá Giao Dịch Liên Kết: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Doanh Nghiệp
- phanhoainamba
- 3 thg 6
- 7 phút đọc
Xác định giá giao dịch liên kết (Transfer Pricing) là một nhiệm vụ quan trọng đối với các doanh nghiệp có giao dịch với các bên liên kết, đặc biệt trong bối cảnh cơ quan thuế ngày càng siết chặt quản lý nhằm ngăn chặn hành vi chuyển giá và trốn thuế. Tại W&A Consulting, chúng tôi hiểu rằng việc tuân thủ các quy định về xác định giá giao dịch liên kết không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn tối ưu hóa chiến lược tài chính. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình xác định giá giao dịch liên kết theo quy định tại Nghị định 132/2020/NĐ-CP, đồng thời cung cấp các lưu ý thực tiễn để doanh nghiệp thực hiện hiệu quả.

Giao Dịch Liên Kết Là Gì?
Giao dịch liên kết được định nghĩa là các giao dịch giữa các bên có quan hệ liên kết, theo khoản 22 Điều 3 Luật Quản lý thuế 2019 và khoản 1 Điều 5 Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Quan hệ liên kết bao gồm các trường hợp như:
- Một doanh nghiệp nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp từ 25% vốn góp của doanh nghiệp khác.
- Hai doanh nghiệp cùng chịu sự kiểm soát hoặc góp vốn từ một bên thứ ba (ít nhất 25% vốn góp).
- Một doanh nghiệp là cổ đông lớn nhất, nắm giữ từ 10% tổng số cổ phần của doanh nghiệp khác.
- Các giao dịch vay vốn, bảo lãnh hoặc các quan hệ điều hành, kiểm soát khác theo quy định.
Việc xác định chính xác giao dịch liên kết là bước đầu tiên để đảm bảo tuân thủ các quy định thuế và lập hồ sơ giá giao dịch liên kết đúng quy định.
Tầm Quan Trọng Của Việc Xác Định Giá Giao Dịch Liên Kết
Việc xác định giá giao dịch liên kết đúng cách giúp doanh nghiệp:
- Tuân thủ pháp luật: Đáp ứng các yêu cầu của cơ quan thuế, tránh bị truy thu thuế hoặc xử phạt hành chính.
- Tối ưu hóa chi phí thuế: Đảm bảo giá giao dịch phù hợp với nguyên tắc thị trường (Arm’s Length Principle), giảm thiểu rủi ro điều chỉnh giá từ cơ quan thuế.
- Tăng tính minh bạch: Cung cấp hồ sơ rõ ràng để chứng minh các giao dịch liên kết không nhằm mục đích trốn thuế.
- Hỗ trợ thanh tra thuế: Hồ sơ giao dịch liên kết là công cụ quan trọng giúp cơ quan thuế đánh giá rủi ro và kiểm tra tính hợp lý của giá giao dịch.
Theo quy định tại Nghị định 132/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp cần lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết trước thời điểm nộp tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thường là ngày 31/3 năm sau nếu áp dụng năm tài chính dương lịch.
Quy Trình Xác Định Giá Giao Dịch Liên Kết
Quy trình xác định giá giao dịch liên kết được thực hiện qua 4 bước chính, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc giao dịch độc lập và phù hợp với các phương pháp được quy định tại Nghị định 132/2020/NĐ-CP:
Bước 1: Xác Định Quan Hệ Liên Kết
Doanh nghiệp cần xác định các bên có quan hệ liên kết dựa trên các tiêu chí tại khoản 2 Điều 5 Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Một số ví dụ về quan hệ liên kết bao gồm:
- Doanh nghiệp A nắm giữ 25% vốn góp của doanh nghiệp B.
- Doanh nghiệp A và B cùng chịu sự kiểm soát của một bên thứ ba (ít nhất 25% vốn góp).
- Các giao dịch vay vốn từ cá nhân hoặc tổ chức có liên quan, với khoản vay chiếm từ 10% vốn góp trở lên.
Việc xác định quan hệ liên kết giúp doanh nghiệp nhận diện các giao dịch cần áp dụng quy định về giá giao dịch liên kết.
Bước 2: Phân Tích Bản Chất Giao Dịch Liên Kết
Bước này yêu cầu doanh nghiệp phân tích các giao dịch liên kết để xác định bản chất và phạm vi. Các giao dịch liên kết được chia thành 4 nhóm chính:
- Giao dịch hàng hóa hữu hình: Mua bán, trao đổi hoặc chuyển nhượng hàng hóa.
- Giao dịch tài sản vô hình: Chuyển giao quyền sử dụng thương hiệu, nhãn hiệu, bí quyết kỹ thuật, công nghệ.
- Giao dịch dịch vụ: Cung cấp dịch vụ nội bộ, dịch vụ quản lý, tư vấn.
- Giao dịch tài chính: Vay, cho vay, bảo lãnh tài chính, trả phí bản quyền.
Doanh nghiệp cần xác định giao dịch nào là trọng yếu, từ đó tập trung vào việc chứng minh giá giao dịch phù hợp với nguyên tắc thị trường.
Bước 3: Lựa Chọn Phương Pháp Xác Định Giá
Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định 5 phương pháp xác định giá giao dịch liên kết, chia thành 3 nhóm chính:
Phương pháp so sánh giá giao dịch độc lập (Comparable Uncontrolled Price - CUP):
So sánh giá của giao dịch liên kết với giá của giao dịch độc lập tương tự.
Áp dụng cho các giao dịch có dữ liệu so sánh rõ ràng, như mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Lưu ý: Doanh nghiệp cần cung cấp hóa đơn, chứng từ gốc để chứng minh giá mua từ bên độc lập.
Phương pháp giá bán lại (Resale Price Method):
Áp dụng khi doanh nghiệp mua hàng từ bên liên kết và bán lại cho bên độc lập.
Giá bán lại được điều chỉnh dựa trên tỷ suất lợi nhuận gộp của các giao dịch độc lập.
Phương pháp chi phí cộng (Cost Plus Method):
Xác định giá dựa trên chi phí sản xuất cộng với tỷ suất lợi nhuận hợp lý.
Thích hợp cho các giao dịch gia công hoặc cung cấp dịch vụ.
Phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận (Profit Split Method):
Phân bổ lợi nhuận giữa các bên liên kết dựa trên đóng góp vào chuỗi giá trị.
Phù hợp với các giao dịch phức tạp, liên quan đến tài sản vô hình hoặc kinh tế số.
Phương pháp so sánh lợi nhuận thuần (Transactional Net Margin Method - TNMM):
So sánh tỷ suất lợi nhuận thuần của doanh nghiệp với tỷ suất lợi nhuận của các đối tượng so sánh độc lập.
Thường được sử dụng khi dữ liệu so sánh giá trực tiếp không khả thi.
Doanh nghiệp cần ưu tiên sử dụng dữ liệu so sánh nội bộ trước, sau đó mở rộng ra dữ liệu bên ngoài (ưu tiên tại Việt Nam, sau đó là các quốc gia có điều kiện kinh tế tương đồng).
Bước 4: Xác Định Giá/Doanh Thu/Chi Phí Giao Dịch Liên Kết
Dựa trên phương pháp đã chọn, doanh nghiệp xác định giá, doanh thu hoặc chi phí của giao dịch liên kết. Kết quả cần nằm trong khoảng giá trị giao dịch độc lập chuẩn. Ví dụ:
- Nếu sử dụng phương pháp CUP, giá giao dịch liên kết phải tương đương với giá giao dịch độc lập.
- Nếu sử dụng TNMM, tỷ suất lợi nhuận thuần cần nằm trong biên độ lợi nhuận của các đối tượng so sánh độc lập (ví dụ: 10-20%).
Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ tài liệu, chứng từ để chứng minh tính hợp lý của giá giao dịch khi cơ quan thuế yêu cầu.
Hồ Sơ Xác Định Giá Giao Dịch Liên Kết
Theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết bao gồm 3 thành phần chính:
1.Hồ sơ quốc gia (Local File):
Mô tả chi tiết các giao dịch liên kết, quan hệ giữa các bên, và phân tích so sánh.
Bao gồm hợp đồng, hóa đơn, và các tài liệu liên quan.
2.Hồ sơ thông tin tập đoàn toàn cầu (Master File):
Cung cấp thông tin về cơ cấu tổ chức, hoạt động kinh doanh, tài sản vô hình, và chính sách giá chuyển nhượng của tập đoàn.
3. Báo cáo lợi nhuận liên quốc gia (Country-by-Country Report):
Áp dụng cho công ty mẹ tối cao tại Việt Nam có doanh thu hợp nhất toàn cầu từ 18.000 tỷ đồng trở lên. Cung cấp thông tin về lợi nhuận, thuế, và hoạt động kinh tế của tập đoàn.
Hồ sơ cần được chuẩn bị trước thời điểm nộp tờ khai quyết toán thuế TNDN và lưu giữ để xuất trình khi cơ quan thuế yêu cầu. Thời hạn nộp hồ sơ trong quá trình thanh tra là 15 ngày làm việc, hoặc 30 ngày trong quá trình tham vấn (có thể gia hạn thêm 15 ngày nếu có lý do chính đáng).
Các Trường Hợp Miễn Lập Hồ Sơ Giao Dịch Liên Kết
Theo Điều 19 Nghị định 132/2020/NĐ-CP, một số trường hợp được miễn lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết, nhưng vẫn phải kê khai thông tin theo Phụ lục I:
- Doanh nghiệp chỉ phát sinh giao dịch với các bên liên kết nộp thuế TNDN tại Việt Nam, áp dụng cùng mức thuế suất và không bên nào hưởng ưu đãi thuế.
- Doanh nghiệp có tổng doanh thu dưới 50 tỷ đồng và tổng giá trị giao dịch liên kết dưới 30 tỷ đồng trong kỳ tính thuế.
- Doanh nghiệp đã ký thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá (APA) và nộp báo cáo thường niên.
- Doanh nghiệp thực hiện chức năng kinh doanh đơn giản, không phát sinh doanh thu/chi phí từ tài sản robot
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để xử lý các vấn đề phức tạp liên quan đến xác định giá giao dịch liên kết, W&A Consulting sẵn sàng đồng hành.
Liên hệ đăng ký và nhận thông tin tư vấn chi tiết:
☎️ +84 93 594 8688
📧 Email: nam.phan@waco.com.vn
🌐 Website: https://www.waconsulting.vn/
📌Tầng 18, Vincom Center Đồng Khởi, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
🏢 Lầu 2, Tòa nhà Saigon Paragon, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minhh City
Bình luận